Đơn từ

Đơn từ là gì? Đơn từ là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có ý nghĩa hoàn chỉnh, độc lập và không thể phân tích thành những đơn vị có nghĩa nhỏ hơn. Trong tiếng Việt, đơn từ thường chỉ gồm một tiếng duy nhất như “nhà”, “ăn”, “đẹp”, “người”. Đơn từ đóng vai trò nền tảng trong việc cấu tạo nên các từ ghép, cụm từ và câu văn. Mỗi đơn từ mang một ý nghĩa riêng biệt và khi đứng độc lập vẫn có thể được hiểu rõ ràng. Đơn từ khác với hình vị ở chỗ nó có thể tự do xuất hiện trong câu mà không cần kết hợp với các thành tố khác.

Chức năng của đơn từ trong hệ thống ngôn ngữ Việt Nam vô cùng quan trọng vì chúng là vật liệu cơ bản để tạo nên vốn từ vựng phong phú. Đơn từ có thể kết hợp với nhau theo nhiều cách khác nhau để tạo thành từ phức như từ ghép, từ láy, từ đơn tiết. Ví dụ, từ đơn “học” có thể kết hợp thành “học sinh”, “học tập”, “nghiên học”. Việc nắm vững khái niệm đơn từ giúp người học hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, cách tạo từ và sử dụng từ ngữ chính xác trong giao tiếp cũng như viết lách.

Phân loại đơn từ dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau bao gồm: về mặt ngữ âm (đơn tiết hoặc đa tiết), về mặt hình thái (từ gốc hay từ có phụ tố), và về mặt ngữ nghĩa (từ thực, từ hư). Trong tiếng Việt, phần lớn đơn từ là đơn tiết như “trời”, “đất”, “nước”, “lửa”. Tuy nhiên, cũng có một số đơn từ đa tiết như “cà phê”, “tivi”, “ra đa” được vay mượn từ ngoại ngữ. Hiểu rõ về đơn từ là bước đầu tiên để học tốt ngữ pháp tiếng Việt và phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.

Mẫu bảng chấm công

Mẫu bảng chấm công là công cụ quản lý quan trọng giúp...

Kích thước: 16 KB

Đơn xin nghỉ phép

Đơn xin nghỉ phép là văn bản chính thức mà nhân viên...

Kích thước: 34 KB

Đơn xin việc

Đơn xin việc là văn bản chính thức mà ứng viên gửi...

Kích thước: 34 KB
1 2