Đề tài luận án: Nghiên cứu đầu tư phát triển sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao tại vùng Đồng bằng sông Hồng
Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư
Mã số: 9310105
Nghiên cứu sinh: Vũ Thị Thúy Hằng
Mã NCS: NCS37.036DT
Người hướng dẫn: PGS.TS. Nguyễn Bạch Nguyệt,
Cơ sở đào tạo: Đại học Kinh tế Quốc dân
Những đóng góp mới về mặt học thuật, lý luận
(1) Luận án đã đề xuất cách tiếp cận mới trong phân loại nội dung đầu tư CNC thành 4 nhóm, phản ánh đặc trưng của từng loại công nghệ trong sản xuất nông nghiệp. Cách tiếp cận này mở rộng hơn so với các phân loại truyền thống khi bổ sung nhóm “đầu tư ứng dụng công nghệ sản xuất vật tư nông nghiệp” – một nội dung trước đây ít được làm rõ trong các nghiên cứu lý thuyết.
(2) Bổ sung khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư phát triển SXNN ứng dụng CNC trong bối cảnh vùng: Trên cơ sở tổng quan lý thuyết hiện hành, luận án đã điều chỉnh và phát triển khung phân tích theo hướng tích hợp các yếu tố thể chế, công nghệ, thị trường và điều kiện tự nhiên. Trong đó, các yếu tố “quy hoạch phát triển nông nghiệp ứng dụng CNC” và “chất lượng nguồn nhân lực” được luận án xác định là có vai trò chi phối đáng kể đây là điểm chưa được nhấn mạnh trong các mô hình lý luận trước.
(3) Luận án đã phát triển mô hình phân tích quyết định đầu tư sản xuất NN ứng dụng CNC từ góc độ hộ nông dân – một đối tượng chưa được nghiên cứu đầy đủ trong lý thuyết đầu tư nông nghiệp ứng dụng CNC tại Việt Nam. Việc kiểm định mô hình bằng khảo sát thực tế tại vùng ĐBSH đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm để củng cố và hoàn thiện luận cứ lý thuyết về quyết định đầu tư ứng dụng CNC.
Những phát hiện, đề xuất mới rút ra được từ kết quả nghiên cứu, khảo sát của luận án
(1) Trên cơ sở khảo sát thực tiễn, luận án phát hiện một số thách thức có tính chất cản trở đặc thù đối với vùng ĐBSH, trong đó nổi bật là: Thiếu đồng bộ giữa các chính sách và thể chế hỗ trợ, dẫn đến khó khăn trong tiếp cận nguồn lực đầu tư; Thiếu liên kết thị trường và chuỗi giá trị trong điều kiện sản xuất nhỏ lẻ, phân tán; Trình độ kỹ thuật và năng lực quản lý còn thấp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp nhận và áp dụng công nghệ mới.
(2) Đề xuất nhóm giải pháp chính sách dựa trên đối sánh quốc tế và bối cảnh vùng: Luận án đưa ra các hàm ý chính sách mang tính đề xuất mới so với các nghiên cứu trước, bao gồm: Về phía Nhà nước: Đề xuất hoàn thiện cơ chế hỗ trợ đầu tư CNC theo hướng tích hợp các công cụ chính sách hiện hành (đất đai, tín dụng, khuyến nông, khoa học công nghệ) thành một chính sách đa chiều theo chuỗi giá trị, thay vì hỗ trợ đơn lẻ; đồng thời nhấn mạnh vai trò của chất lượng quy hoạch và năng lực thực thi cấp tỉnh trong triển khai chính sách. – Về phía chủ thể đầu tư (nông hộ và doanh nghiệp): Luận án gợi ý thúc đẩy mô hình hợp tác liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, khuyến khích tiếp cận với các chương trình khuyến nông.